Máy phát mức được thiết kế để hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường có điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau. Họ sử dụng các công nghệ và chiến lược khác nhau để xử lý các biến thể này. Đây là cách các máy phát mức thường xử lý các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau:
1. Bù nhiệt độ:
Máy phát mức thường kết hợp các cảm biến nhiệt độ, chẳng hạn như RTD (Máy dò nhiệt độ điện trở) hoặc cặp nhiệt điện, để đo nhiệt độ của môi trường được theo dõi. Việc đọc nhiệt độ được sử dụng để áp dụng thuật toán bù cho phép đo mức. Vì nhiệt độ ảnh hưởng đến mật độ và độ nhớt của chất lỏng, nên việc bù đảm bảo rằng những thay đổi trong các đặc tính này do sự thay đổi nhiệt độ không dẫn đến kết quả đọc mức không chính xác.
2. Bù áp suất:
Bộ truyền mức nhạy cảm với áp suất, giống như những bộ được sử dụng trong bình kín hoặc hệ thống điều áp, bao gồm cảm biến áp suất cùng với cảm biến đo mức. Cảm biến áp suất cung cấp áp suất thực tế của môi trường và thông tin này được sử dụng để tính toán hiệu ứng áp suất đối với việc đọc mức. Bù áp suất rất quan trọng trong các ứng dụng mà sự dao động áp suất ảnh hưởng đáng kể đến phép đo mức.
3. Thông gió và cách ly:
Trong các ứng dụng có sự thay đổi áp suất nhanh chóng, chẳng hạn như những ứng dụng liên quan đến việc đổ đầy hoặc làm rỗng bình nhanh chóng, bộ truyền mức có thể có hệ thống thông gió hoặc màng ngăn để cách ly cảm biến khỏi những thay đổi áp suất trực tiếp. Sự cách ly này ngăn cản sự thay đổi áp suất đột ngột ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến, cho phép cảm biến cung cấp các phép đo ổn định và đáng tin cậy hơn.
4. Khả năng tương thích vật liệu:
Các vật liệu khác nhau giãn nở và co lại với tốc độ khác nhau để đáp ứng với sự thay đổi nhiệt độ. Máy phát mức thường có sẵn với các tùy chọn vật liệu khác nhau để phù hợp với các đặc tính của môi trường được đo. Các lựa chọn vật liệu này ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hoặc hư hỏng máy phát do biến động nhiệt độ, đảm bảo độ bền và độ chính xác của máy.
5. Hiệu chỉnh và Hiệu chỉnh:
Một số máy phát mức cao cấp cho phép hiệu chuẩn và hiệu chỉnh theo thời gian thực dựa trên đầu vào nhiệt độ và áp suất. Những đầu vào này có thể được sử dụng để điều chỉnh tín hiệu đầu ra hoặc dữ liệu để tính đến các điều kiện môi trường hiện tại. Hiệu chỉnh động này đảm bảo rằng các phép đo chính xác được duy trì ngay cả khi nhiệt độ và áp suất thay đổi theo thời gian.
6. Niêm phong và Vỏ bọc:
Đối với các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt hoặc sự thay đổi áp suất, bộ truyền mức có thể được đặt trong các vỏ bọc được thiết kế đặc biệt. Những vỏ bọc này bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi môi trường khắc nghiệt. Chúng có thể bao gồm lớp cách nhiệt để giảm thiểu hiệu ứng nhiệt độ và duy trì hoạt động ổn định.
7. Giao thức truyền thông:
Bộ truyền mức được trang bị các giao thức truyền thông như HART, Modbus hoặc Profibus có thể cung cấp dữ liệu bổ sung ngoài phép đo mức. Các giao thức này có thể truyền nhiệt độ và áp suất đọc cùng với dữ liệu cấp chính. Thông tin bổ sung này cho phép các hệ thống điều khiển áp dụng các hệ số bù và hiệu chỉnh.
8. Công nghệ tiên tiến:
Một số công nghệ máy phát mức vốn đã xử lý các biến thể nhiệt độ và áp suất tốt hơn các công nghệ khác. Ví dụ, các máy phát dựa trên radar phát ra sóng điện từ, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và áp suất hơn sóng siêu âm. Sự lựa chọn công nghệ này có thể giảm thiểu nhu cầu về các thuật toán bù mở rộng.
9. Cân nhắc cài đặt:
Việc lắp đặt bộ truyền mức nên xem xét môi trường xung quanh, cách nhiệt và các nguồn thay đổi nhiệt độ và áp suất tiềm năng. Vị trí và che chắn thích hợp có thể giảm thiểu tác động của các yếu tố bên ngoài đến độ chính xác của phép đo mức.
Bộ truyền mức PB8101CNM là một thiết bị có độ chính xác và độ tin cậy cao được sử dụng để đo và giám sát mức chất lỏng hoặc chất rắn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó được thiết kế để cung cấp các phép đo mức liên tục và theo thời gian thực trong bể chứa, silo, tàu và các hệ thống lưu trữ khác.
Bộ truyền mức này hoạt động dựa trên nguyên lý áp suất thủy tĩnh. Nó có một bộ phận cảm biến gốm giúp chuyển đổi áp suất tác dụng thành tín hiệu điện. Tín hiệu này sau đó được truyền đến hệ thống điều khiển để phân tích và xử lý thêm.