Vị trí lắp đặt và hướng của máy phát mức siêu âm có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác và độ tin cậy của nó. Dưới đây là một số cân nhắc chính:
Tránh chướng ngại vật: Tiến hành khảo sát toàn diện địa điểm để xác định các chướng ngại vật tiềm ẩn, bao gồm đường ống, giá đỡ hoặc các cấu trúc khác có thể cản trở đường truyền tín hiệu siêu âm. Triển khai các rào cản vật lý hoặc tấm chắn phản xạ một cách chiến lược để giảm thiểu phản xạ tín hiệu và nâng cao độ chính xác của phép đo. Thường xuyên đánh giá môi trường xung quanh để phát hiện những thay đổi có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của tín hiệu.
Chiều cao lắp đặt: Xác định chính xác chiều cao lắp đặt trên bề mặt chất lỏng hoặc chất rắn bằng cách xem xét các đặc điểm góc chùm tia cụ thể của đầu dò siêu âm. Tính đến những thay đổi về điều kiện bề mặt và thiết lập độ cao giúp tối ưu hóa khả năng xuyên thấu tín hiệu và giảm thiểu nguy cơ mất tín hiệu do khoảng cách quá xa. Thường xuyên xem xét và hiệu chỉnh lại độ cao lắp đặt dựa trên những thay đổi trong điều kiện vận hành.
Hình dạng và kích thước bình: Điều chỉnh cấu hình máy phát mức siêu âm để phù hợp với sự phức tạp về mặt hình học của bình. Đối với các bình có hình dạng không đều, hãy sử dụng thuật toán xử lý tín hiệu tiên tiến để bù cho các phản xạ không đồng nhất. Triển khai các thiết kế đầu dò chuyên dụng cho các thùng chứa nhỏ, đảm bảo hệ thống thích ứng với các đặc điểm đa dạng của tàu. Tiến hành đánh giá định kỳ để giải thích những thay đổi về hình dạng của tàu.
Khả năng tương thích vật liệu: Tiến hành kiểm tra âm thanh kỹ lưỡng của vật liệu bình chứa và chất được đo. Sử dụng tần số và cấu hình đầu dò phù hợp với đặc tính âm thanh của vật liệu cụ thể. Thực hiện các điều chỉnh theo thời gian thực hoặc thuật toán thích ứng để tính đến những thay đổi về đặc tính vật liệu theo thời gian. Theo kịp những tiến bộ trong khoa học vật liệu để tối ưu hóa độ chính xác của phép đo.
Cân nhắc về nhiệt độ: Sử dụng thuật toán bù nhiệt độ tự động điều chỉnh các thay đổi về tốc độ âm thanh do thay đổi nhiệt độ. Lắp đặt cảm biến nhiệt độ gần đầu dò để cung cấp dữ liệu thời gian thực nhằm bù chính xác. Thực hiện các biện pháp kiểm soát cách nhiệt hoặc môi trường để giảm thiểu tác động của nhiệt độ khắc nghiệt đến tín hiệu siêu âm. Thường xuyên xác nhận và cập nhật các thuật toán bù nhiệt độ.
Điều kiện gió và khí quyển: Tiến hành phân tích kỹ lưỡng về mô hình gió và điều kiện khí quyển tại địa điểm lắp đặt. Thiết kế và lắp đặt các rào chắn vật lý, tấm chắn gió hoặc tấm chắn để giảm thiểu tác động của nhiễu loạn do gió gây ra. Triển khai mô hình dự đoán hoặc giám sát thời gian thực để điều chỉnh linh hoạt các điều kiện khí quyển có thể ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu. Thường xuyên cập nhật và hoàn thiện các chiến lược dựa trên các đánh giá môi trường đang diễn ra.
Điều kiện bề mặt: Sử dụng các kỹ thuật xử lý tín hiệu tiên tiến, chẳng hạn như điều chế tần số hoặc lọc tín hiệu, để phân biệt giữa thay đổi mức độ thực tế và nhiễu loạn bề mặt như nhiễu loạn hoặc bọt. Triển khai các thuật toán thích ứng có thể tự động điều chỉnh các thông số dựa trên sự thay đổi của điều kiện bề mặt. Thường xuyên xem xét và tối ưu hóa các thông số xử lý tín hiệu để duy trì độ chính xác trong các tình huống bề mặt đa dạng.
Định hướng: Thực thi việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất về việc căn chỉnh đầu dò với bề mặt chất lỏng hoặc rắn. Thực hiện các quy trình hiệu chuẩn chính xác bao gồm kiểm tra hướng đầu dò. Sử dụng hệ thống giám sát để cảnh báo người vận hành về bất kỳ sai lệch nào trong việc căn chỉnh đầu dò và cho phép thực hiện các hành động khắc phục kịp thời. Tiến hành kiểm tra hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác căn chỉnh liên tục.
Hiệu chuẩn và Cấu hình: Thiết lập lịch trình hiệu chuẩn toàn diện bao gồm kiểm tra và hiệu chuẩn lại định kỳ dựa trên những thay đổi về môi trường hoặc độ cũ của thiết bị. Thực hiện các quy trình hiệu chuẩn tự động khi có thể để giảm thiểu lỗi của con người. Ghi lại quy trình hiệu chuẩn và duy trì lịch sử hiệu chuẩn chi tiết cho mục đích kiểm tra. Thường xuyên xem xét và cập nhật các quy trình hiệu chuẩn để đáp ứng các yêu cầu vận hành thay đổi.
Khả năng tiếp cận bảo trì: Thiết kế bố cục cài đặt ưu tiên khả năng truy cập dễ dàng cho các hoạt động bảo trì. Xác định rõ ràng các điểm truy cập và triển khai các thành phần mô-đun giúp tháo gỡ nhanh chóng để làm sạch, kiểm tra hoặc sửa chữa. Xây dựng lịch bảo trì chủ động bao gồm kiểm tra thiết bị thường xuyên, quy trình vệ sinh và thay thế linh kiện khi cần thiết. Tiến hành đánh giá thường xuyên về khả năng tiếp cận bảo trì để xác định và giải quyết các cải tiến tiềm năng.
Máy phát mức siêu âm 2