Việc hiệu chuẩn lưu lượng kế điện từ là một quá trình quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Đây là cách hiệu chuẩn thường được thực hiện và các tiêu chuẩn được tuân theo trong quy trình này:
Quy trình hiệu chuẩn máy đo lưu lượng điện từ:
1. Lựa chọn thiết bị tham khảo:
Hiệu chuẩn bắt đầu bằng việc lựa chọn thiết bị tham chiếu thích hợp, thường là đồng hồ đo lưu lượng chính hoặc thiết bị hiệu chuẩn có độ chính xác đã biết và có thể theo dõi được. Các thiết bị tham chiếu này phải được hiệu chuẩn và chứng nhận thường xuyên bởi phòng thí nghiệm đo lường được công nhận.
2. Cơ sở hiệu chuẩn:
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ are calibrated in specialized facilities designed to simulate various flow conditions. These facilities maintain precise control over parameters such as flow rate, fluid temperature, pressure, and conductivity. The facility ensures a stable environment for accurate measurements.
3. Biến đổi tốc độ dòng chảy:
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ phải tuân theo một loạt tốc độ dòng chảy, bao gồm tốc độ dòng tối thiểu, danh nghĩa và tối đa được chỉ định cho thiết bị. Việc kiểm tra các tốc độ này cho phép đánh giá độ chính xác và độ tuyến tính của đồng hồ đo trong các điều kiện vận hành khác nhau.
4. Điều kiện môi trường:
Việc hiệu chuẩn được tiến hành trong các điều kiện môi trường cụ thể mô phỏng các tình huống thực tế. Các yếu tố như nhiệt độ chất lỏng, áp suất và độ dẫn điện được kiểm soát và ghi lại vì các thông số này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của đồng hồ.
5. Thu thập và phân tích dữ liệu:
Trong quá trình hiệu chuẩn, các phép đo chính xác về tốc độ dòng chảy được ghi lại cho cả đồng hồ đo lưu lượng điện từ được thử nghiệm và tiêu chuẩn tham chiếu. Sau đó, dữ liệu được thu thập sẽ được phân tích kỹ lưỡng để xác định bất kỳ sai lệch nào giữa số đọc của đồng hồ và giá trị tham chiếu.
6. Điều chỉnh và sửa chữa:
Nếu phát hiện thấy sự khác biệt, các điều chỉnh sẽ được thực hiện đối với cài đặt của đồng hồ đo lưu lượng điện từ. Những điều chỉnh này nhằm mục đích giảm thiểu sai sót và đưa số liệu của máy đo phù hợp với tiêu chuẩn tham chiếu. Việc hiệu chỉnh có thể liên quan đến các yếu tố như độ lệch 0 và điều chỉnh độ lợi để cải thiện độ chính xác.
7. Giấy chứng nhận hiệu chuẩn:
Sau khi hiệu chuẩn thành công, chứng nhận hiệu chuẩn chi tiết sẽ được tạo ra. Tài liệu này bao gồm các thông tin như số sê-ri của máy đo, ngày hiệu chuẩn, tiêu chuẩn được sử dụng, điều kiện môi trường, kết quả hiệu chuẩn, mọi điều chỉnh được thực hiện và độ không đảm bảo của phép đo. Giấy chứng nhận đóng vai trò là bằng chứng về độ chính xác và khả năng truy nguyên của máy đo đối với các tiêu chuẩn được công nhận.
Các tiêu chuẩn tuân theo trong hiệu chuẩn máy đo lưu lượng điện từ:
1. ISO 9001:
Chứng nhận ISO 9001 đảm bảo rằng quy trình hiệu chuẩn tuân thủ phương pháp quản lý chất lượng có hệ thống, thúc đẩy tính nhất quán và độ tin cậy trong kết quả hiệu chuẩn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các thủ tục dạng văn bản và sự cải tiến liên tục.
2. ISO 17025:
Chứng nhận ISO 17025 được thiết kế riêng cho các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. Các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này chứng tỏ năng lực kỹ thuật, tính khách quan và khả năng tạo ra các kết quả hiệu chuẩn hợp lệ và đáng tin cậy. ISO 17025 đảm bảo thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
3. Quy định cụ thể theo ngành:
Tùy thuộc vào ngành, có thể có các quy định và tiêu chuẩn cụ thể mà lưu lượng kế điện từ phải tuân thủ. Các quy định này thường quy định tần suất hiệu chuẩn, mức độ không chắc chắn có thể chấp nhận được và các thông số quan trọng khác dành riêng cho yêu cầu của ngành.
Lưu lượng kế điện từ hoạt động theo nguyên lý cảm ứng điện từ của định luật Faraday. Một từ trường được tạo ra trên ống dòng chảy và khi chất lỏng dẫn điện chạy qua nó, một điện áp cảm ứng được tạo ra tỷ lệ với tốc độ dòng chảy. Bằng cách đo điện áp cảm ứng này, tốc độ dòng chảy của chất lỏng có thể được xác định chính xác, bất kể thành phần, mật độ hoặc độ nhớt của nó.