Cân nhắc về môi trường: Biến động nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và độ chính xác của cảm biến. Chọn các cảm biến có tính năng bù nhiệt độ hoặc lắp đặt chúng trong môi trường được kiểm soát, nơi giảm thiểu sự thay đổi nhiệt độ. Điều này giúp giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn do sự giãn nở hoặc co lại nhiệt của các thành phần cảm biến. Bảo vệ cảm biến khỏi sự xâm nhập của hơi ẩm, vì độ ẩm và độ ẩm có thể dẫn đến ăn mòn, chập điện hoặc hư hỏng cách điện. Sử dụng vỏ bọc hoặc biện pháp bảo vệ thích hợp để duy trì tính toàn vẹn của cảm biến trong môi trường ẩm ướt. Các hoạt động kiểm tra và bảo trì thường xuyên nên bao gồm kiểm tra các vòng đệm, miếng đệm và tính toàn vẹn của vỏ để ngăn nước xâm nhập. Chọn cảm biến được chế tạo từ vật liệu chống tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn có trong môi trường ứng dụng.
Chất lượng lắp đặt: Sử dụng kỹ thuật lắp đặt thích hợp để giảm thiểu ứng suất cơ học lên cảm biến. Việc lắp không đúng cách có thể gây ra biến dạng hoặc sai lệch, dẫn đến kết quả đọc không chính xác hoặc hỏng cảm biến sớm. Đảm bảo các vòng đệm và phụ kiện tương thích với phạm vi áp suất và phương tiện được đo. Sử dụng phớt chất lượng cao và chất bịt kín ren thích hợp để tránh rò rỉ hoặc tổn thất áp suất. Tiến hành kiểm tra áp suất sau khi lắp đặt để xác minh tính toàn vẹn của vòng đệm và xác nhận hoạt động thích hợp của cảm biến trong điều kiện vận hành. Lắp đặt cảm biến ở những vị trí có độ rung tối thiểu hoặc sử dụng phần cứng gắn chống rung khi cần thiết. Rung quá mức có thể gây mỏi cơ học, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của cảm biến. Triển khai các kỹ thuật gắn hoặc cách ly hấp thụ sốc để giảm thiểu tác động của rung động đến độ chính xác và độ ổn định của cảm biến.
Giám sát và Chẩn đoán: Triển khai hệ thống giám sát mạnh mẽ để liên tục giám sát đầu ra của cảm biến trong thời gian thực. Sử dụng các giải pháp ghi dữ liệu hoặc giám sát từ xa để nắm bắt và phân tích xu hướng dữ liệu cảm biến trong thời gian dài. Cảnh báo hoặc cảnh báo tự động có thể thông báo cho người vận hành về các điều kiện bất thường hoặc sai lệch so với giá trị dự kiến, cho phép can thiệp kịp thời để ngăn ngừa những hư hỏng tiềm ẩn hoặc gián đoạn sản xuất. Sử dụng các công cụ và phần mềm chẩn đoán để phân tích các số liệu hiệu suất của cảm biến như độ lệch, thời gian phản hồi và độ ổn định. Tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán định kỳ để xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện các hành động khắc phục kịp thời. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của các điểm bất thường của cảm biến giúp cải thiện độ tin cậy và tăng cường các chiến lược bảo trì dự đoán. Theo dõi các xu hướng dài hạn về hiệu suất của cảm biến để xác định những thay đổi dần dần hoặc sự suy giảm độ chính xác của phép đo. So sánh dữ liệu lịch sử với dữ liệu hiện tại để đánh giá tình trạng cảm biến và dự đoán nhu cầu bảo trì. Phân tích xu hướng hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên dữ liệu và tối ưu hóa lịch bảo trì cảm biến dựa trên điều kiện vận hành thực tế.
Bảo vệ chống quá tải và ô nhiễm: Bảo vệ các cảm biến không vượt quá định mức áp suất tối đa của chúng để ngăn ngừa hư hỏng hoặc hỏng hóc cơ học. Lắp đặt van giảm áp hoặc bộ hạn chế áp suất để bảo vệ cảm biến khỏi sự tăng đột ngột hoặc quá tải áp suất. Thường xuyên kiểm tra và hiệu chỉnh lại cài đặt giới hạn áp suất để đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu vận hành và tiêu chuẩn an toàn. Che chắn cảm biến khỏi các chất gây ô nhiễm như bụi bẩn, dầu hoặc hóa chất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cảm biến. Sử dụng bộ lọc, vỏ bảo vệ hoặc vật liệu chắn để giảm thiểu sự tiếp xúc với các hạt trong không khí hoặc sự xâm nhập của chất lỏng. Thực hiện các biện pháp vệ sinh và bảo trì định kỳ để loại bỏ chất gây ô nhiễm và duy trì độ chính xác của cảm biến theo thời gian.