Phạm vi nhiệt độ rộng: Một trong những tính năng nổi bật của cảm biến cặp nhiệt điện là khả năng đo nhiệt độ trên một phạm vi rất rộng. Ví dụ: cặp nhiệt điện loại K có thể đo từ -200°C đến 1.370°C, trong khi cặp nhiệt điện nhiệt độ cao như loại R và loại S có thể hoạt động ở nhiệt độ cao tới 1.800°C trở lên. Tính linh hoạt cực cao này cho phép chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng nhiệt độ cao khác nhau, từ lò nung công nghiệp, lò nung và buồng đốt cho đến các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và gia công kim loại. Khả năng xử lý phạm vi nhiệt độ rộng như vậy đảm bảo cặp nhiệt điện là công cụ quan trọng trong các ứng dụng mà các cảm biến khác, chẳng hạn như máy dò nhiệt độ điện trở (RTD) hoặc điện trở nhiệt, có thể không thể cung cấp số đo chính xác hoặc chịu được nhiệt.
Thời gian phản hồi nhanh: Trong những ngành mà sự dao động nhiệt độ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoặc độ an toàn của sản phẩm cuối cùng, khả năng phát hiện nhanh những thay đổi về nhiệt độ là rất quan trọng. Cặp nhiệt điện phản ứng gần như ngay lập tức với sự thay đổi nhiệt độ vì chúng chuyển đổi trực tiếp, đơn giản độ dốc nhiệt độ thành điện áp. Thời gian phản hồi nhanh này cho phép giám sát thời gian thực các quá trình nhiệt độ quan trọng. Ví dụ, trong các quy trình xử lý nhiệt kim loại, việc đọc nhiệt độ nhanh là rất quan trọng để tránh quá nhiệt hoặc quá nhiệt, điều này có thể làm ảnh hưởng đến độ bền, độ cứng hoặc tính toàn vẹn của vật liệu được xử lý.
Độ bền trong điều kiện khắc nghiệt: Cảm biến cặp nhiệt điện nổi tiếng về độ bền, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường gồ ghề, nhiệt độ cao và có tính ăn mòn hóa học. Thiết kế của cặp nhiệt điện cho phép chúng chịu được áp lực vật lý như rung và sốc, thường gặp trong các ngành công nghiệp như sản xuất, ô tô và năng lượng. Ngoài ứng suất cơ học, cặp nhiệt điện có thể hoạt động dưới nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Điều này làm cho chúng trở nên đáng tin cậy trong những môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, xưởng đúc kim loại hoặc nhà máy điện, nơi chúng thường tiếp xúc với những điều kiện khắc nghiệt.
Cấu tạo đơn giản và tiết kiệm chi phí: Cặp nhiệt điện có thiết kế tương đối đơn giản, bao gồm hai loại dây kim loại khác nhau được hàn hoặc xoắn lại với nhau để tạo thành một điểm nối. Sự đơn giản này dẫn đến chi phí sản xuất thấp so với các cảm biến phức tạp hơn như RTD, nhiệt điện trở hoặc thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại. Khả năng chi trả của chúng đặc biệt có lợi cho các ứng dụng yêu cầu số lượng lớn điểm đo nhiệt độ, chẳng hạn như trong hệ thống lò công nghiệp, nơi hiệu quả chi phí là điều cần thiết cho các hoạt động tiết kiệm ngân sách. Ngoài ra, cấu trúc không phức tạp của chúng cho phép lắp đặt và bảo trì dễ dàng, giảm thời gian ngừng hoạt động.
Không cần nguồn điện bên ngoài: Không giống như các cảm biến nhiệt độ khác dựa vào nguồn điện bên ngoài để hoạt động, cặp nhiệt điện tự cấp nguồn. Chúng tạo ra điện áp (điện động lực hoặc EMF) dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm nối kim loại. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng nguồn điện phức tạp hoặc hệ thống dây điện bổ sung, giúp lắp đặt dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí xa xôi hoặc nguy hiểm, nơi việc truy cập nguồn điện có thể bị hạn chế hoặc khó quản lý. Do đó, cặp nhiệt điện lý tưởng để sử dụng ở những nơi cần quan tâm đến an toàn, chẳng hạn như trong các nhà máy hóa chất hoặc trong các quy trình có rủi ro cao như vận hành lò nung.